Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nõn nường
|
danh từ
từ chỉ vật làm bằng gỗ tượng trưng cho bộ phận sinh dục của đàn ông (nõn) và bộ phận sinh dục của đàn bà (nường) do nhân dân vùng quê Phú Thọ ngày xưa làm ra để rước thần
câu hát dân gian:
ba mươi sáu cái nõn nường, cái để đầu giường, cái để đầu tay
tính từ
đẹp đẽ (ý mỉa mai)
cô ta tưởng mình nõn nường lắm
Từ điển Việt - Pháp
nõn nường
|
(cũng nói nõ nường ) phallus et vulve (emblèmes en bois qu'on portait dans certaines régions pendant certaines processions)
des haricots!
(như nõn nà ) (avec nuance d'ironie)