Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nôi
|
danh từ
đồ dùng cho trẻ nhỏ nằm, có thể chao qua chao lại để ru ngủ
bé ngủ trong nôi
nơi phát sinh ra sự kiện lớn
Từ điển Việt - Pháp
nôi
|
(cũng nói nhôi ) berceau
un berceau en rotin
le berceau de la révolution
bercelonnette