Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nít
|
danh từ
chai nhỏ đựng rượu
mua một nít rượu
tính từ
trẻ nhỏ
từ lên một đến mười lăm còn trẻ nít, ngoại năm mươi cút kít đã về già (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nít
|
(từ cũ, nghĩa cũ) petite bouteille (à alcool)
(tiếng địa phương) petit en bas âge (xem con nít )