Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
phên đan thưa có nhét rơm, dùng đặt tằm khi đã chín cho tằm làm kén
sẵn nong sẵn né (tục ngữ)
động từ
đứng nép một bên
né người tránh mưa
tránh để khỏi phải đương đầu
Từ điển Pháp - Việt
|
tính từ
sinh ra đã
sinh ra đã mù
có thiên tư là
có thiên tư là thi sĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) thuộc dòng dõi cao sang
sinh ra là để
Từ điển Việt - Pháp
|
(tiếng địa phương) cabane de branchage (pour l'élevage des vers à soie)
s'écarter; faire une esquive
s'écarter pour livrer passage aux autres
faire une esquive pour éviter un coup de poing; esquiver un coup de poing