Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
minh thệ
|
động từ
(từ cũ) thề nguyền
hai người cùng nhau minh thệ
Từ điển Việt - Pháp
minh thệ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) prêter serment
serment