Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mưa gió
|
danh từ
những trở ngại vì thời tiết
chàng thì đi cõi xa mưa gió, thiếp thì về buồng cũ chiếu chăn (Chinh Phụ Ngâm)
Từ điển Việt - Pháp
mưa gió
|
intempéries
braver les intempéries
vie aventureuse; vie pleine de vicissitudes;
qu'il pleuve ou qu'il vente;
faire la pluie et le beau temps