Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
móc câu
|
danh từ
dụng cụ có móc hình lưỡi câu, để kéo những vật bên trong hay trên cao khó lấy
tìm móc câu kéo tàu lá chuối khô
tính từ
thứ chè cánh cong như cái móc
chè móc câu
loài kí sinh trùng bám vào ruột người
thằng bé xanh xao vì có giun móc câu
Từ điển Việt - Pháp
móc câu
|
thé (préparé) en forme de crochet (d'hameçon); thé de première qualité
(thực vật học) gambier