Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mòn mỏi
|
tính từ
hao sút dần theo thời gian
phũ phàng chi bấy hoá công, ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
mòn mỏi
|
se réduire peu à peu; passer peu à peu
la jeunesse passe peu à peu, les joues roses se fanent