Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mím
|
động từ
ngậm chặt môi lại
mím môi giận dữ
Từ điển Việt - Pháp
mím
|
(thực vật học) mimulus
pincer
pincer les lèvres
(redoulement; sens atténué) pincer légèrement