Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mâu
|
danh từ
vũ khí thời cổ, cán dài, mũi nhọn
Từ điển Việt - Pháp
mâu
|
(sử học) pertuisane; hallebarde
(sử học) pertuisanier; hallebardier