Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
máu cam
|
danh từ
máu chảy từ mũi (không do chấn thương)
đừng xem thường chứng chảy máu cam ở trẻ em
Từ điển Việt - Pháp
máu cam
|
sang qui coule du nez
saigner du nez