Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mát-tít
|
danh từ
hỗn hợp chất kết dính với các chất độn, để trát khe hở, lỗ hổng (phiên âm từ tiếng Anh mastic )
Từ điển Việt - Pháp
mát-tít
|
mastic
mastiquer;
masticage