Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lốt
|
danh từ
xác bọc ngoài của một số động vật
ve thay lốt
hình thức bên ngoài, dùng để lừa dối
tên lừa đảo đội lốt thầy tu
dấu vết còn lại
lần theo lốt chân tên trộm
Từ điển Việt - Pháp
lốt
|
mue; exuvie
mue d'un serpent
trace
trace des pas
apparence
prendre l'apparence d'un bronze
(thực vật học) xem lá lốt
le geai paré des plumes du paon