Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đội
|
danh từ
tổ chức gồm một số người cùng một nhiệm vụ
đội dân phòng; đội y tế
đội thiếu niên tiền phong, nói tắt
họp đội
bộ phận công tác một hợp tác xã nông nghiệp
đội cấy
bộ phận dưới đoàn
tiểu đội
hạ sĩ quan trong quân đội phong kiến, thực dân
ông đội
động từ
mang một vật trên đầu
đội nón; đội thúng lúa
nâng lên; tâng bốc
phe cánh chúng nó đội nhau lên
Từ điển Việt - Pháp
đội
|
équipe; détachement
équipe de football
Association des Pionniers
être admis dans l'Association des Pioniers
(từ cũ, nghĩa cũ) sergent
porter sur la tête; coiffer
coiffer un enfant d'un chapeau