Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lầu
|
danh từ
từng lớp nhà cao tầng
lầu son gác tía (tục ngữ)
tầng trên của nhà
phòng chị ấy ở lầu hai
Từ điển Việt - Pháp
lầu
|
maison à étage
(tiếng địa phương) étage
monter à l'étage
immeuble à quatre étages