Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lảnh
|
trạng từ
âm thanh cao, hơi gắt
tiếng chuông lảnh
xa hẳn mọi nơi
ở lảnh trong đồng sâu
Từ điển Việt - Pháp
lảnh
|
(redoublement) clairet ; timbré
voix clairette ; voix timbrée