Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
luồn cúi
|
động từ
tự hạ mình cầu lợi một cách đê hèn
vào luồn ra cúi
Từ điển Việt - Pháp
luồn cúi
|
(nghĩa xấu) faire des courbettes; s'humilier
s'humilier bassement devant les grands