Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cúi
|
danh từ
sợi bông to chưa kéo
cán bông đánh cúi
động từ
hạ thấp đầu và thân xuống
cúi mặt bước đi
Từ điển Việt - Pháp
cúi
|
tortis de coton
(tiếng địa phương) tortis de paille
baisser; se courber
baisser la tête
se baisser ; se courber