Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
li tán
|
động từ
rời xa mỗi người một nơi
thời chiến tranh, nhiều gia đình chịu cảnh li tán
Từ điển Việt - Pháp
li tán
|
dispersé
famille dispersée