Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lứa
|
danh từ
loạt sinh vật cùng loại hình thành trong một thời kì
lứa lợn này được chục con; làm ruộng có năm, nuôi tằm có lứa (tục ngữ)
cùng cỡ tuổi với nhau
bạn cùng lứa
độ sinh trưởng vừa đạt
quả chưa đến lứa
Từ điển Việt - Pháp
lứa
|
ensemble des gens à peu près du même âge
génération
deux générations par an
portée (de chiens); couvée; nichée (de poussins); chambrée (de vers à soie)