Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lợt
|
xem nhợt
màu lợt
động từ
da bị sây sát
bị ngã lợt cả tay
Từ điển Việt - Pháp
lợt
|
pâle; peu foncé
couleur pâle
encre peu foncé
(redoublement ; sens atténué) légèrement pâle ; blafard