Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lồi
|
tính từ
nhô ra phía trước
mắt lồi
có mặt ngoài phồng
đường chỗ lồi chỗ lõm
Nghiã
(toán học) đa giác nằm về phía của bất kì đường thẳng nào chứa một cạnh của nó
đa giác lồi
Từ điển Việt - Pháp
lồi
|
saillant; qui fait saillie; convexe
Góc lồi ( toán học)
angle saillant
Gương lồi ( vật lí)
miroir convexe
yeux qui font saillie ; yeux exorbités
(giải phẫu học) éminence
éminence apicale