Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lọn
|
danh từ
nắm, mớ (dạng sợi)
lọn tóc
tính từ
(từ cũ) trọn
nói không lọn câu
Từ điển Việt - Pháp
lọn
|
boucle
un boucle de cheveux
entier; complet
vie entière
mois entier