Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lều nghều
|
tính từ
(tay, chân) cử động chậm chạp vì quá dài
hai tay lều nghều như vượn
Từ điển Việt - Pháp
lều nghều
|
gauche; maladroit; malhabile
mains maladroites ; mains malhabiles
dégingandé