Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lết bết
|
tính từ
tựa như kéo lết, khi di chuyển
quần dài kéo lết bết
làm chậm chạp, kéo dài
lết bết mãi vẫn không xong một việc
Từ điển Việt - Pháp
lết bết
|
traîner en longueur
les affaires traînent encore en longueur