Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lắt léo
|
tính từ
quanh co, rắc rối
lưỡi không xương nhiều đường lắt léo (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
lắt léo
|
tortueux; sinueux
chemin tortueux
rues sinueuses
déloyal; fourbe; félon; jésuitique
procédé déloyal
adversaire fourbe
acte félon
astuce jésuitique