Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lạm
|
động từ
vượt quá quyền hạn, giới hạn
lạm của công
trạng từ
quá mức cho phép
Từ điển Việt - Pháp
lạm
|
empiéter sur; mordre sur
dépenses qui mordent sur le capital
abusivement
mot employé abusivement