Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lạc đà
|
danh từ
thú lớn nhai lại, trên lưng có một hoặc hai bướu, chịu được khát, dùng cưỡi và tải hàng hoá qua sa mạc
Từ điển Việt - Pháp
lạc đà
|
(động vật học) chameau
chamelle
chamelet ; chamelon
dromadaire
chamelier