Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lượn
|
danh từ
lối hát đối đáp giữa nam nữ của dân tộc Tày
hát lượn
làn sóng
động từ
chao nghiêng cánh hoặc uốn mình theo đường tròn
từng đàn chim én lượn; máy bay lượn trên bầu trời
đi dạo quanh
chiều chiều lượn phố
Từ điển Việt - Pháp
lượn
|
chanson échangeant des propos d'amour
planer
oiseau qui plane
ondoyer; onduler (en parlant des vagues)
rôder
voleur qui rôde autour de la maison
papillonner