Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lõm
|
tính từ
trũng xuống thành hình lòng chảo
chỗ lồi chỗ lõm
(toán học) góc lớn hơn 180º và bé hơn 360º
danh từ
phần lõi của quả hoặc cây
lõm dứa
Từ điển Việt - Pháp
lõm
|
creux ; cave ; concave ; rentrant
yeux creux
joues caves
miroir concave
angle rentrant
se caver ; se creuser