Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lõm bõm
|
động từ
tiếng lội nước hoặc tiếng vật nhỏ rơi không đều xuống nước
lội lõm bõm dưới ruộng
tính từ
chỗ được chỗ mất, không rõ ràng
nhớ lõm bõm
Từ điển Việt - Pháp
lõm bõm
|
(onomatopée) bruit du pataugement dans la boue
imparfaitement
savoir imparfaitement une chanson