Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lêu lổng
|
tính từ
lười biếng, ham chơi
lêu lổng suốt ngày, không lo học hành
Từ điển Việt - Pháp
lêu lổng
|
vagabond
vagabond; chemineau; clochard