Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lãnh đạo
|
động từ
vạch ra chủ trương, đường lối và động viên thực hiện
họp ban lãnh đạo
danh từ
người hoặc cơ quan có quyền lực
xin ý kiến ban lãnh đạo
Từ điển Việt - Pháp
lãnh đạo
|
diriger; tenir les leviers de commande; tenir les rênes
diriger les affaires publiques
tenir les leviers de commande de l'Etat ; tenir les rênes de l'Etat
dirigeant
demander l'avis des dirigeants