Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lác
|
danh từ
cỏ lác
cói để dệt chiếu
chiếu lác
hắc lào
bệnh lác
tính từ
hai con ngươi của mắt không cân đối
con bé bị lác từ nhỏ
Từ điển Việt - Pháp
lác
|
(tiếng địa phương) dartre
(thực vật học) souchet de Malacca
(lạm) jonc
louche; bigle; strabique
(y học) strabimètre
(y học) strabique
(y học) strabisme
(y học) strabotomie