Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lá mía
|
danh từ
miếng sụn mỏng, chia mũi làm hai khoang
thằng bé ngã giập lá mía
bộ phận mỏng làm rung âm thanh
Từ điển Việt - Pháp
lá mía
|
(giải phẫu học) cloison des fosses nasales
vomer