Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
làu làu
|
trạng từ
không vấp váp
đọc bài làu làu
không còn vướng
nạn xưa trút sạch làu làu, duyên xưa ai dễ biết đâu chốn này (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
làu làu
|
xem làu
entièrement
elle a vidé entièrement le calice de ses malheurs