Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kìa
|
tính từ
chỉ cái ở xa, nhưng có thể nhìn thấy
cô ấy ngồi bên kia kìa
trước hôm kia một ngày
ngày kìa tôi có chuyến công tác ra Hà Nội
Từ điển Việt - Pháp
kìa
|
voilà
voilà la lune
voilà le train qui arrive
là! là!
là ! là ! que c'est drôle
il y a trois jours
il y a trois ans
dans trois jours
(redoublement ; sens plus fort)
voilà le soleil qui s'est levé