Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kinh phí
|
danh từ
khoản ngân sách cấp cho các việc công
tăng kinh phí đào tạo nhân tài; công trình tạm ngưng chờ kinh phí
Từ điển Việt - Pháp
kinh phí
|
crédit budgétaire; crédits
demander des crédits pour la construction d;une école