Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kinh nghiệm
|
danh từ
những điều hiểu biết có được do tiếp xúc, từng trải nhiều
một cán bộ giàu kinh nghiệm; rút kinh nghiệm cho lần sau
Từ điển Việt - Pháp
kinh nghiệm
|
expérience; acquis
un homme d'expérience
elle a deux ans d'expérience
il a l'expérience des enfants
empirisme
empiriocriticisme
expérimenté
empiriomonisme