Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khí
|
danh từ
hiện tượng thời tiết
khí tượng, khí hậu
thể của vật chất, trong suốt, có thể tan ra, hình dạng tuỳ thuộc vào vật chứa
khí heli, khí carbonic
không khí xung quanh con người
khí trời mát mẻ
tinh dịch
hơi nước
khí hoá
phó từ
từ biểu thị mức độ ít
tôi hỏi vậy, khí không phải mong anh bỏ qua
Từ điển Việt - Pháp
khí
|
gaz
gaz comprimé
(sinh vật học, sinh lý học) (cũng nói tinh dịch ) sperme
pneumatose
industrie gazière
gazoduc
état gazeux