Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khuôn khổ
|
danh từ
phạm vi được ấn định
đưa mọi việc vào khuôn khổ
hình dạng, kích thước
miếng kính vừa với khuôn khổ khung ảnh
Từ điển Việt - Pháp
khuôn khổ
|
cadre
dans le cadre de ses attributions
dimensions; envergure
les dimensions d'un journal