Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoảng
|
danh từ
phần nhỏ của không gian hoặc thời gian
tôi đi khoảng ba ngày; tìm khoảng đất trống để cắm trại
độ dài không kể hai điểm đầu mút
từ nhà tôi đến nơi làm việc khoảng năm ki-lô-mét
quãng thời gian hoặc không gian
vào khoảng này năm trước
Từ điển Việt - Pháp
khoảng
|
espace; intervalle
un grand espace
intervalle entre deux murs
environ; autour de; quelque; vers; dans les
j'ai environ cinq minutes pour changer de train
environ deux ans
autour d'un million
vers les trois heures
quelque trente mètres
cela coûte dans les cinq mille dongs