Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoảng
|
danh từ
phần nhỏ của không gian hoặc thời gian
tôi đi khoảng ba ngày; tìm khoảng đất trống để cắm trại
độ dài không kể hai điểm đầu mút
từ nhà tôi đến nơi làm việc khoảng năm ki-lô-mét
quãng thời gian hoặc không gian
vào khoảng này năm trước
Từ điển Việt - Pháp
khoảng
|
espace; intervalle
Một
khoảng
rộng
un grand espace
Khoảng
giữa
hai
bức
tường
intervalle entre deux murs
environ; autour de; quelque; vers; dans les
Tôi
còn
khoảng
năm
phút
để
đổi
tàu
j'ai environ cinq minutes pour changer de train
Khoảng
hai
năm
environ deux ans
Khoảng
một
triệu
autour d'un million
Khoảng
ba
giờ
vers les trois heures
Khoảng
ba
mươi
mét
quelque trente mètres
Cái
đó
giá
khoảng
năm
nghìn
đồng
cela coûte dans les cinq mille dongs
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.