Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoảng cách
|
danh từ
độ dài của hai điểm
Nhờ những người trước đă tính sẵn, ông biết khoảng cách của mặt trăng với trái đất: nó bằng sáu chục lần bán kính trái đất. (Nguyễn Hiến Lê)
khoảng chia cách giữa hai vật
nới rộng khoảng cách
khác nhau
giữa giàu và nghèo có khoảng cách không nhỏ
Từ điển Việt - Pháp
khoảng cách
|
espacement; distance; écart; intervalle
espacement entre deux arbres
distance entre deux villes
écart des branches d'un compas