Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khai mào
|
động từ
bắt đầu câu chuyện
khai mào cuộc nói chuyện bằng một câu hỏi
Từ điển Việt - Pháp
khai mào
|
ouvrir
ouvrir une conversation
introduction ; entrée en matière