Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khởi phát
|
động từ
bắt đầu phát ra
bệnh ung thư khởi phát; họ gây nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỏ
Từ điển Việt - Pháp
khởi phát
|
tirer son origine de; commencer
le soulèvement tire son origine du mécontement du peuple
la révolution commence dans cette région