Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khờ
|
tính từ
ngờ nghệch
cháu nó to xác nhưng còn khờ
Từ điển Việt - Pháp
khờ
|
crédule; naïf; niais
(thân mật) gogo; gobeur; jobard; dindon