Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khô héo
|
tính từ
cây cối không còn tươi tốt
hoa màu khô héo vì nắng hạn
không còn sức sống
Tôi nghiệm như tôi, bận bịu nhiều việc, lòng tôi như đã khô héo... (Nhất Linh)
Từ điển Việt - Pháp
khô héo
|
desséché; flétri
végétation desséchée
sécher (văn chương)
sécher d'ennui