Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khò khè
|
tính từ
từ mô phỏng tiếng thở trầm, đục, không thông do bị vướng đờm
con bé khò khè lên cơn suyễn
Từ điển Việt - Pháp
khò khè
|
râler
malade qui râle
(thú y học) corner
râle; râlement