Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khí cốt
|
danh từ
(từ cũ) xem cốt cách
khí cốt ngang tàng nhưng có lòng thương người
Từ điển Việt - Pháp
khí cốt
|
vigueur; nerf
homme qui a du nerf