Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kĩ lưỡng
|
tính từ
không để có sai sót
xem xét kĩ lưỡng trước khi thực hiện; chị ấy kĩ lưỡng trong mọi chuyện
Từ điển Việt - Pháp
kĩ lưỡng
|
soigneusement; avec beaucoup de soin; à fond; minutieusement
envelopper soigneusement dans un mouchoir
arranger avec beaucoup de soins
expliquer à fond la leçon
examiner minutieusement